--

bao bì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao bì

+ noun  

  • Wrapping, packing
    • trả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bì
      to pay extra for postage and packing
    • hàng không đóng gói được vì thiếu bao bì
      the goods could not be packed for lack of wrapping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao bì"
Lượt xem: 670